Transitor - Lưỡng cực (BJT) - RF


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
BFG540W/X,115

BFG540W/X,115

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 9GHZ CMPAK-4.

10001chiếc

BFG93A,215

BFG93A,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 12V 6GHZ SOT143B.

10001chiếc

BFG94,115

BFG94,115

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 12V 6GHZ SOT223.

9999chiếc

BFG25A/X,215

BFG25A/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 5V 5GHZ SOT143B.

9999chiếc

BFR505T,115

BFR505T,115

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 9GHZ SC75.

9999chiếc

BFG67,215

BFG67,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 10V 8GHZ SOT143B.

9999chiếc

BFG590/X,215

BFG590/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 5GHZ SOT143B.

9998chiếc

BFG67,235

BFG67,235

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 10V 8GHZ SOT143B.

9998chiếc

BFG520W,115

BFG520W,115

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 9GHZ 4SO.

9998chiếc

BFG67/X,215

BFG67/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 10V 8GHZ SOT143B.

9998chiếc

BFR94A,215

BFR94A,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 5GHZ TO236AB.

9996chiếc

BFG10/X,215

BFG10/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 8V 1.9GHZ SOT143B.

9996chiếc

BFG92A/X,215

BFG92A/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 15V 5GHZ SOT143B.

9996chiếc

BFG10,215

BFG10,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 8V 1.9GHZ SOT143B.

9996chiếc

BFR93AR,215

BFR93AR,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 12V 6GHZ TO236AB.

9995chiếc

BFG93A/X,215

BFG93A/X,215

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 12V 6GHZ SOT143B.

9995chiếc

BFQ 19S E6327

BFQ 19S E6327

Infineon Technologies

RF TRANS NPN 15V 5.5GHZ SOT89.

9995chiếc

BLT50,115

BLT50,115

NXP USA Inc.

RF TRANS NPN 10V 470MHZ SOT223.

9995chiếc

2SC5551AE-TD-E

2SC5551AE-TD-E

ON Semiconductor

RF TRANS NPN 30V 3.5GHZ PCP.

9995chiếc

2SC4093-T1-A

2SC4093-T1-A

CEL

RF TRANS NPN 12V 7GHZ SOT143.

9993chiếc