Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

13017-02KS

Vishay Sprague

CAP TANT 560UF 10 25V AXIAL.

1276chiếc

T495D476K010ZTE200

T495D476K010ZTE200

KEMET

CAP TANT 47UF 10 10V 2917.

11060chiếc

T491D476K016ZT7027

KEMET

CAP TANT 47UF 10 16V 2917.

11034chiếc

T491B335K016ZTAU00

KEMET

CAP TANT 3.3UF 10 16V 1411.

6215chiếc

T86C475K020EBAS

Vishay Sprague

CAP TANT 4.7UF 10 20V 2312.

10983chiếc

M39003/01-5767

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 10 100V AXIAL.

1285chiếc

T495C476K010ZTE300

T495C476K010ZTE300

KEMET

CAP TANT 47UF 10 10V 2312.

10932chiếc

M39003/01-6391/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 3.3UF 20 100V AXIAL.

1287chiếc

T491X686M025ZT7280

KEMET

CAP TANT 68UF 20 25V 2917.

10881chiếc

M39003/01-8377/99

Vishay Sprague

CAP TANT 1.2UF 5 100V AXIAL.

1287chiếc

M39003/01-6396/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 4.7UF 20 100V AXIAL.

1287chiếc

T491B225M020ZTAU007280

KEMET

CAP TANT 2.2UF 20 20V 1411.

10804chiếc

M39006/25-0055

M39006/25-0055

AVX Corporation

CAP TANT 330UF 20 50V AXIAL.

1293chiếc

M39006/25-0040

M39006/25-0040

AVX Corporation

CAP TANT 680UF 10 25V AXIAL.

1293chiếc

T495C336K010ZTE380

T495C336K010ZTE380

KEMET

CAP TANT 33UF 10 10V 2312.

10728chiếc

M39006/31-0166H

Vishay Sprague

CAP TANT 68UF 10 100V AXIAL.

1296chiếc

M39006/25-0127

Vishay Sprague

CAP TANT 680UF 20 25V AXIAL.

1297chiếc

M39006/25-0144

Vishay Sprague

CAP TANT 330UF 10 50V AXIAL.

1297chiếc

M39006/25-0151

Vishay Sprague

CAP TANT 270UF 20 60V AXIAL.

1297chiếc

M39006/25-0160

Vishay Sprague

CAP TANT 220UF 10 75V AXIAL.

1297chiếc