Tantalum Tụ


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
T18D108K075EZUS

T18D108K075EZUS

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 10 75V AXIAL.

732chiếc

M39003/01-6399/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 6.8UF 5 100V AXIAL.

732chiếc

T18D108M075EZUS

T18D108M075EZUS

Vishay Sprague

CAP TANT 1000UF 20 75V AXIAL.

732chiếc

T491X106M050ZT7683

KEMET

CAP TANT 10UF 20 50V 2917.

5714chiếc

T86C106M020ESSL

Vishay Sprague

CAP TANT 10UF 20 20V 2312.

5688chiếc

T491B156K016ZT

KEMET

CAP TANT 15UF 10 16V 1411.

5662chiếc

T495X226K035ZTE260

T495X226K035ZTE260

KEMET

CAP TANT 22UF 10 35V 2917.

5637chiếc

M39003/01-6332/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.039UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6342/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6334/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6329/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6337/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.056UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6339/HSD

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 5 100V AXIAL.

739chiếc

M39003/01-6334/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.047UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6329

Vishay Sprague

CAP TANT 0.033UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6339

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6342

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6339/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.068UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6332/TR

Vishay Sprague

CAP TANT 0.039UF 5 100V AXIAL.

741chiếc

M39003/01-6342H

Vishay Sprague

CAP TANT 0.082UF 5 100V AXIAL.

741chiếc