Dao động lập trình


Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ
SIT1602BIU1-28S

SIT1602BIU1-28S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.8V.

43295chiếc

SIT1602AIU1-25E

SIT1602AIU1-25E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

43295chiếc

SIT1602BCB1-33E

SIT1602BCB1-33E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 3.3V.

43295chiếc

SIT8008ACE1-25E

SIT8008ACE1-25E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

43295chiếc

SIT1602ACT1-18S

SIT1602ACT1-18S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 1.8V 20PPM.

43295chiếc

SIT8008BCR1-XXE

SIT8008BCR1-XXE

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5-3.3V.

43295chiếc

SIT8008ACU1-XXE

SIT8008ACU1-XXE

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

43295chiếc

SIT1602BCA1-28S

SIT1602BCA1-28S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.8V.

43295chiếc

SIT1602BCU1-18E

SIT1602BCU1-18E

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

43295chiếc

SIT1602ACT1-18E

SIT1602ACT1-18E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 1.8V 20PPM.

43295chiếc

SIT1602ACA1-18S

SIT1602ACA1-18S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 1.8V 20PPM.

43295chiếc

SIT8008ACE1-28E

SIT8008ACE1-28E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

43295chiếc

SIT8008BCA1-XXS

SIT8008BCA1-XXS

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5-3.3V.

43295chiếc

SIT8008ACR1-28E

SIT8008ACR1-28E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.8V 20PPM.

43295chiếc

SIT1602BCT1-25S

SIT1602BCT1-25S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5V.

43295chiếc

SIT8008ACA1-25E

SIT8008ACA1-25E

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

43295chiếc

SIT8008AIE1-25S

SIT8008AIE1-25S

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.5V 20PPM.

43295chiếc

SIT1602ACU1-XXE

SIT1602ACU1-XXE

SiTIME

MEMS OSC PRG XO HCMOS 2.25-3.63V.

43295chiếc

SIT8008BIR1-25S

SIT8008BIR1-25S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 2.5V.

43295chiếc

SIT8008BCT1-18S

SIT8008BCT1-18S

SiTIME

MEMS OSC PROG XO LVCMOS 1.8V.

43295chiếc