Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
Molex |
CONN RING CIRC 12-18AWG 5/16. |
8494chiếc |
|
Molex |
CONN RING CIRC 16-20AWG 5 CRIMP. |
8493chiếc |
|
Molex |
CONN RING M2. |
8491chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING ANGLED 1/0AWG 1/2. |
8490chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING ANGLED 4AWG 10 CRIMP. Terminals PLASTI-GRIP 4 AWG R 10 90 |
12437chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING CIRC 22-26AWG 2 CRIMP. |
8488chiếc |
|
Littelfuse Inc. |
TERMINAL FO PER 1500 DIN 46234. |
12437chiếc |
|
3M |
CONN RING CIRC 14-16AWG 10 100PC. |
976chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING CIRC 14-17AWG CRIMP. Terminals DIN. RING TONGUE |
10787chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING CIRC 16-20AWG 8 CRIMP. |
8483chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING CIRC 14-17AWG CRIMP. Terminals DIN. RING TONGUE |
8481chiếc |
|
TE Connectivity AMP Connectors |
CONN RING CIRC 17-20AWG CRIMP. |
8481chiếc |
|
Molex |
CONN RING CIRC 14-16AWG 10. |
8480chiếc |
|
Panduit Corp |
CONN RING CIRC 14-16AWG M3 CRIMP. Terminals METRIC TERM RING NON-INS |
8478chiếc |
|
Panduit Corp |
CONN RING CIRC 8AWG 1/2 CRIMP. |
8477chiếc |
|
3M |
CONN RING CIRC 18-22AWG 8 100PC. |
985chiếc |
|
3M |
CONN RING CIRC 14-16AWG 8 100PC. |
985chiếc |
|
3M |
CONN RING CIRC 14-16AWG 8 100PC. |
985chiếc |
|
3M |
CONN RING CIRC 18-22AWG 6 100PC. |
985chiếc |
|
Panduit Corp |
CONN RING D-SHAPE 2AWG 5/16. Terminals Ring Terminal large wire vinyl insulat |
8471chiếc |