Hình ảnh, tưởng tượng | Phần chính # / Nhà sản xuất | Mô tả / PDF | Số lượng / RFQ |
---|---|---|---|
![]() |
Molex |
CONN RCPT 4P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2636chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 3P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2635chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 3POS 0.156 TIN PCB. |
8782chiếc |
![]() |
Samtec Inc. |
CONN SOCKET 230P 0.079 GOLD PCB. |
2032chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 2P 0.156 TIN EDGE MNT. |
5137chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 TIN PCB. |
2624chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 2POS 0.156 TIN PCB. |
2621chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 15POS 0.156 TIN PCB. |
2618chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 14POS 0.156 TIN PCB. |
2615chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 13POS 0.156 TIN PCB. |
2612chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 12POS 0.156 TIN PCB. |
2609chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 11POS 0.156 TIN PCB. |
2608chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 10POS 0.156 TIN PCB. |
2605chiếc |
![]() |
Samtec Inc. |
CONN SOCKET 288P 0.079 GOLD PCB. |
2043chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 9POS 0.156 TIN PCB. |
2600chiếc |
![]() |
Samtec Inc. |
CONN SOCKET 252P 0.079 GOLD PCB. |
2046chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 9P 0.156 TIN EDGE MNT. |
2594chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 7POS 0.156 TIN PCB. |
2591chiếc |
![]() |
Molex |
CONN RCPT 7POS 0.156 TIN PCB. |
2588chiếc |
![]() |
Samtec Inc. |
CONN SOCKET 228P 0.079 GOLD PCB. |
2049chiếc |