Khối đầu cuối - Dây đến bảng

Hình ảnh, tưởng tượng Phần chính # / Nhà sản xuất Mô tả / PDF Số lượng / RFQ

999697

Weidmüller

TERM BLK 11P SIDE ENT 3.5MM PCB.

11135chiếc

9994740000

Weidmüller

TERM BLK 23POS 45DEG 5.08MM PCB.

11138chiếc

9995210000

Weidmüller

TERM BLK 23P TOP ENT 5.08MM PCB.

11138chiếc

9994320000

Weidmüller

TERM BLK 23P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11138chiếc

995227

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11148chiếc

995206

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11148chiếc

995076

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENTRY 5MM PCB.

11148chiếc

995118

Weidmüller

TERM BLOCK 15POS 45DEG 5MM PCB.

11148chiếc

995097

Weidmüller

TERM BLOCK 15POS 45DEG 5MM PCB.

11148chiếc

995185

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11148chiếc

995055

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENTRY 5MM PCB.

11148chiếc

995248

Weidmüller

TERM BLK 15P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11148chiếc

1632560000

1632560000

Weidmüller

TERM BLK 6P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11154chiếc

997204

Weidmüller

TERM BLOCK 6POS 5MM PCB.

11154chiếc

997227

Weidmüller

TERM BLK 6P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11154chiếc

1785740000

Weidmüller

TERM BLK 6P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11229chiếc

1785850000

Weidmüller

TERM BLK 6POS TOP ENT 5.08MM PCB.

11229chiếc

0593860000

Weidmüller

TERM BLK 6P SIDE ENT 5.08MM PCB.

11229chiếc

1957790000

Weidmüller

TERM BLOCK 19POS 45DEG 5MM PCB.

11229chiếc

0597460000

Weidmüller

TERM BLK 6POS TOP ENT 5.08MM PCB.

11229chiếc